Có 2 kết quả:
科举考试 kē jǔ kǎo shì ㄎㄜ ㄐㄩˇ ㄎㄠˇ ㄕˋ • 科舉考試 kē jǔ kǎo shì ㄎㄜ ㄐㄩˇ ㄎㄠˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
imperial examinations (in former times)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
imperial examinations (in former times)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh